Có 2 kết quả:

朝貢 cháo gòng ㄔㄠˊ ㄍㄨㄥˋ朝贡 cháo gòng ㄔㄠˊ ㄍㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to present tribute (to the emperor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to present tribute (to the emperor)

Bình luận 0